Có 2 kết quả:
尊駕 zūn jià ㄗㄨㄣ ㄐㄧㄚˋ • 尊驾 zūn jià ㄗㄨㄣ ㄐㄧㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. your honored carriage
(2) your highness
(3) honored Sir (also sarcastic)
(4) you
(2) your highness
(3) honored Sir (also sarcastic)
(4) you
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. your honored carriage
(2) your highness
(3) honored Sir (also sarcastic)
(4) you
(2) your highness
(3) honored Sir (also sarcastic)
(4) you
Bình luận 0